Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Sama Al Sarhan | 13 | 69 | 15 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | Al Hashemeya | 13 | 69 | 15 | 15 | Chi tiết | ||||
3 | Al Jalil | 13 | 62 | 23 | 15 | Chi tiết | ||||
4 | Al-Ahli | 12 | 67 | 25 | 8 | Chi tiết | ||||
5 | Al Yarmouk | 12 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Ethad Al-Ramtha | 12 | 42 | 42 | 17 | Chi tiết | ||||
7 | Al Tora | 13 | 31 | 15 | 54 | Chi tiết | ||||
8 | Dar al Dawa | 12 | 25 | 33 | 42 | Chi tiết | ||||
9 | Al-Baq'a | 13 | 23 | 31 | 46 | Chi tiết | ||||
10 | El Alia | 12 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Al-Arabi (jordan) | 12 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Kufer Soom | 13 | 15 | 31 | 54 | Chi tiết | ||||
13 | Al Karmel | 13 | 15 | 31 | 54 | Chi tiết | ||||
14 | Blama | 11 | 9 | 27 | 64 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |