Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al Hashemeya | 13 | 69 | 8 | 23 | Chi tiết | ||||
2 | Al-Baq'a | 11 | 73 | 9 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Al Hussein Irbid B | 16 | 44 | 0 | 56 | Chi tiết | ||||
4 | Al Karmel | 12 | 50 | 8 | 42 | Chi tiết | ||||
5 | Al Yarmouk | 11 | 55 | 27 | 18 | Chi tiết | ||||
6 | Al-Arabi (jordan) | 14 | 36 | 36 | 29 | Chi tiết | ||||
7 | Sama Al Sarhan | 12 | 42 | 58 | 0 | Chi tiết | ||||
8 | Jerash Club | 9 | 44 | 56 | 0 | Chi tiết | ||||
9 | Dar al Dawa | 8 | 38 | 38 | 25 | Chi tiết | ||||
10 | Um Al Qotain | 11 | 18 | 36 | 45 | Chi tiết | ||||
11 | Kufer Soom | 9 | 22 | 22 | 56 | Chi tiết | ||||
12 | Sama Sc | 11 | 18 | 27 | 55 | Chi tiết | ||||
13 | Al Jalil | 13 | 15 | 15 | 69 | Chi tiết | ||||
14 | Ethad Al-Ramtha | 13 | 8 | 54 | 38 | Chi tiết | ||||
15 | Al-wehdat Sc B | 3 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
16 | Sahab Sc | 9 | 0 | 22 | 78 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |