Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Moghayer Al Sarhan | 12 | 75 | 17 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | AL-Sareeh | 12 | 67 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Ethad Al-Ramtha | 12 | 58 | 8 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Sama Al Sarhan | 12 | 58 | 33 | 8 | Chi tiết | ||||
5 | Al-Ahli | 12 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Al-Arabi (jordan) | 12 | 42 | 25 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Kufer Soom | 12 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Dar al Dawa | 12 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Al Yarmouk | 12 | 33 | 8 | 58 | Chi tiết | ||||
10 | Al Tora | 12 | 33 | 8 | 58 | Chi tiết | ||||
11 | Blama | 12 | 33 | 25 | 42 | Chi tiết | ||||
12 | Al Karmel | 12 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Mansheiat Bani Hasan | 12 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |