Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al-Jazeera (Jordan) | 13 | 92 | 0 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | AL-Sareeh | 13 | 77 | 8 | 15 | Chi tiết | ||||
3 | Sama Al Sarhan | 13 | 62 | 8 | 31 | Chi tiết | ||||
4 | Al-Arabi (jordan) | 13 | 54 | 15 | 31 | Chi tiết | ||||
5 | Dar al Dawa | 13 | 46 | 23 | 31 | Chi tiết | ||||
6 | Al Yarmouk | 13 | 46 | 15 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Sama Sc | 13 | 38 | 8 | 54 | Chi tiết | ||||
8 | Um Al Qotain | 13 | 31 | 31 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | Al-Baq'a | 13 | 31 | 31 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | Ethad Al-Ramtha | 13 | 31 | 38 | 31 | Chi tiết | ||||
11 | Kufer Soom | 13 | 31 | 15 | 54 | Chi tiết | ||||
12 | Al Hashemeya | 13 | 23 | 46 | 31 | Chi tiết | ||||
13 | Jerash Club | 2 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
14 | Al Tora | 13 | 8 | 8 | 85 | Chi tiết | ||||
15 | Al Jalil | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
16 | El Alia | 13 | 0 | 15 | 85 | Chi tiết | ||||
17 | Al Karmel | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
18 | Sahab Sc | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |