Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Moghayer Al Sarhan | 6 | 83 | 17 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Al-Ahli | 5 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Sama Al Sarhan | 7 | 43 | 43 | 14 | Chi tiết | ||||
4 | AL-Sareeh | 6 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Ethad Al-Ramtha | 5 | 60 | 0 | 40 | Chi tiết | ||||
6 | Al-Arabi (jordan) | 6 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Blama | 5 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
8 | Kufer Soom | 3 | 67 | 33 | 0 | Chi tiết | ||||
9 | Al Yarmouk | 7 | 14 | 0 | 86 | Chi tiết | ||||
10 | Dar al Dawa | 7 | 14 | 29 | 57 | Chi tiết | ||||
11 | El Alia | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
12 | Al Karmel | 6 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Mansheiat Bani Hasan | 5 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
14 | Al Tora | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |