Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Ethad Al-Ramtha | 13 | 62 | 23 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | Kufer Soom | 13 | 54 | 15 | 31 | Chi tiết | ||||
3 | Al-Ahli | 13 | 54 | 23 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | Blama | 13 | 38 | 15 | 46 | Chi tiết | ||||
5 | Al Jalil | 13 | 38 | 23 | 38 | Chi tiết | ||||
6 | Al Karmel | 13 | 38 | 31 | 31 | Chi tiết | ||||
7 | Al Salt | 13 | 38 | 15 | 46 | Chi tiết | ||||
8 | Al Yarmouk | 13 | 38 | 31 | 31 | Chi tiết | ||||
9 | Al Asalah | 13 | 38 | 15 | 46 | Chi tiết | ||||
10 | Sama Al Sarhan | 13 | 38 | 15 | 46 | Chi tiết | ||||
11 | Shabab Al Hussein | 13 | 31 | 23 | 46 | Chi tiết | ||||
12 | Sahab Sc | 13 | 31 | 38 | 31 | Chi tiết | ||||
13 | Etehad Alzarqah | 13 | 31 | 31 | 38 | Chi tiết | ||||
14 | Ein Karem | 13 | 8 | 23 | 69 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |