Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 47 | 53 | 19 | 28 | Chi tiết | ||||
2 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 48 | 50 | 31 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Hapoel Natzrat Illit | 45 | 51 | 29 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Hapoel Afula | 51 | 43 | 20 | 37 | Chi tiết | ||||
5 | Hapoel Acco | 48 | 44 | 31 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Ironi Tiberias | 42 | 48 | 40 | 12 | Chi tiết | ||||
7 | Ironi Ramat Hasharon | 43 | 44 | 26 | 30 | Chi tiết | ||||
8 | Maccabi Kabilio Jaffa | 46 | 33 | 20 | 48 | Chi tiết | ||||
9 | Hapoel Umm Al Fahm | 41 | 37 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
10 | Maccabi Herzliya | 39 | 33 | 31 | 36 | Chi tiết | ||||
11 | Kfar Kasem | 46 | 26 | 24 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Hapoel Ramat Gan FC | 52 | 23 | 44 | 33 | Chi tiết | ||||
13 | Hapoel Rishon Letzion | 51 | 24 | 22 | 55 | Chi tiết | ||||
14 | Hapoel Kfar Saba | 52 | 21 | 48 | 31 | Chi tiết | ||||
15 | Sektzia Nes Tziona | 50 | 20 | 42 | 38 | Chi tiết | ||||
16 | Ihud Bnei Shfaram | 46 | 13 | 26 | 61 | Chi tiết | ||||
17 | Moadon Sport Tira | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |