Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 35 | 60 | 26 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Hapoel Kfar Saba | 35 | 46 | 29 | 26 | Chi tiết | ||||
3 | Hapoel Ashkelon | 35 | 46 | 31 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | Maccabi Irony Bat Yam | 35 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
5 | Sektzia Nes Tziona | 35 | 37 | 43 | 20 | Chi tiết | ||||
6 | Maccabi Beer Sheva | 35 | 34 | 20 | 46 | Chi tiết | ||||
7 | Ironi Ramat Hasharon | 35 | 34 | 31 | 34 | Chi tiết | ||||
8 | Hapoel Rishon Letzion | 33 | 36 | 24 | 39 | Chi tiết | ||||
9 | Hapoel Natzrat Illit | 33 | 36 | 42 | 21 | Chi tiết | ||||
10 | Hakoah Amidar Ramat Gan FC | 35 | 31 | 40 | 29 | Chi tiết | ||||
11 | Ahva Arraba | 33 | 33 | 30 | 36 | Chi tiết | ||||
12 | Maccabi Herzliya | 33 | 30 | 36 | 33 | Chi tiết | ||||
13 | Beitar Tel Aviv Ramla | 35 | 29 | 37 | 34 | Chi tiết | ||||
14 | Hapoel Bnei Lod | 35 | 29 | 43 | 29 | Chi tiết | ||||
15 | Hapoel Jerusalem | 35 | 17 | 31 | 51 | Chi tiết | ||||
16 | Hapoel Marmorek Irony Rehovot | 35 | 6 | 26 | 69 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |