Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Hapoel Kfar Shalem | 13 | 77 | 15 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Hapoel Ramat Gan FC | 13 | 69 | 8 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | Hapoel Petah Tikva | 13 | 69 | 31 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Hapoel Rishon Letzion | 15 | 47 | 7 | 47 | Chi tiết | ||||
5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 11 | 55 | 18 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Hapoel Tel Aviv | 14 | 43 | 43 | 14 | Chi tiết | ||||
7 | Kfar Kasem | 12 | 42 | 33 | 25 | Chi tiết | ||||
8 | Ironi Ramat Hasharon | 13 | 38 | 8 | 54 | Chi tiết | ||||
9 | Maccabi Herzliya | 12 | 33 | 25 | 42 | Chi tiết | ||||
10 | Hapoel Natzrat Illit | 13 | 23 | 23 | 54 | Chi tiết | ||||
11 | Maccabi Kabilio Jaffa | 12 | 25 | 33 | 42 | Chi tiết | ||||
12 | Hapoel Raanana | 16 | 19 | 31 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Hapoel Kfar Saba | 14 | 21 | 57 | 21 | Chi tiết | ||||
14 | Hapoel Acco | 12 | 25 | 8 | 67 | Chi tiết | ||||
15 | Hapoel Umm Al Fahm | 12 | 8 | 25 | 67 | Chi tiết | ||||
16 | Hapoel Afula | 13 | 0 | 46 | 54 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |