Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Hakoah Amidar Ramat Gan FC | 33 | 48 | 27 | 24 | Chi tiết | ||||
2 | Hapoel Petah Tikva | 33 | 48 | 18 | 33 | Chi tiết | ||||
3 | Hapoel Haifa | 33 | 45 | 21 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Hapoel Bnei Lod | 33 | 42 | 21 | 36 | Chi tiết | ||||
5 | Hapoel Beer Sheva | 33 | 42 | 27 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Hapoel Ramat Gan FC | 33 | 39 | 27 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Hapoel Raanana | 33 | 33 | 39 | 27 | Chi tiết | ||||
8 | Ironi Ramat Hasharon | 33 | 33 | 30 | 36 | Chi tiết | ||||
9 | Akei Nazareth | 33 | 30 | 33 | 36 | Chi tiết | ||||
10 | Hapoel Acco | 33 | 27 | 30 | 42 | Chi tiết | ||||
11 | Ironi Rishon Lezion | 33 | 21 | 48 | 30 | Chi tiết | ||||
12 | Hapoel Natzrat Eiite | 33 | 15 | 21 | 64 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |