Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Beitar Jerusalem | 7 | 43 | 43 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Ashdod MS | 6 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
3 | Maccabi Netanya | 8 | 38 | 38 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Hapoel Hadera | 5 | 60 | 0 | 40 | Chi tiết | ||||
5 | Maccabi Haifa | 3 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
6 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 5 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
7 | Ironi Tiberias | 5 | 40 | 40 | 20 | Chi tiết | ||||
8 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 5 | 20 | 40 | 40 | Chi tiết | ||||
9 | Maccabi Bnei Raina | 5 | 20 | 40 | 40 | Chi tiết | ||||
10 | Hapoel Katamon Jerusalem | 5 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
11 | Maccabi Tel Aviv | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
12 | Hapoel Haifa | 6 | 0 | 67 | 33 | Chi tiết | ||||
13 | Hapoel Beer Sheva | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
14 | Maccabi Petah Tikva FC | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |