Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Maccabi Petah Tikva FC | 9 | 56 | 11 | 33 | Chi tiết | ||||
2 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 8 | 63 | 38 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 9 | 33 | 67 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Maccabi Haifa | 7 | 43 | 43 | 14 | Chi tiết | ||||
5 | Maccabi Tel Aviv | 8 | 38 | 38 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Maccabi Netanya | 7 | 43 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
7 | Ashdod MS | 7 | 43 | 14 | 43 | Chi tiết | ||||
8 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 6 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Hapoel Ramat Gan FC | 6 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
10 | Hapoel Ashkelon | 6 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Beitar Jerusalem | 7 | 29 | 71 | 0 | Chi tiết | ||||
12 | Hapoel Haifa | 6 | 17 | 50 | 33 | Chi tiết | ||||
13 | Hapoel Acco | 6 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Hapoel Tel Aviv | 6 | 17 | 17 | 67 | Chi tiết | ||||
15 | Hapoel Beer Sheva | 6 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | Hapoel Petah Tikva | 6 | 0 | 17 | 83 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |