Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 6 | 50 | 33 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Hapoel Beer Sheva | 5 | 40 | 40 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Maccabi Tel Aviv | 4 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Hapoel Tel Aviv | 6 | 33 | 67 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Maccabi Petah Tikva FC | 5 | 40 | 40 | 20 | Chi tiết | ||||
6 | Hapoel Rishon Letzion | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
7 | Ashdod MS | 4 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
8 | Beitar Jerusalem | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Ironi Ramat Hasharon | 4 | 25 | 75 | 0 | Chi tiết | ||||
11 | Maccabi Haifa | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
12 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Hapoel Acco | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
14 | Hapoel Petah Tikva | 3 | 0 | 67 | 33 | Chi tiết | ||||
15 | Maccabi Netanya | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
16 | Hapoel Haifa | 3 | 0 | 67 | 33 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |