Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Maccabi Tel Aviv | 7 | 86 | 14 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Maccabi Haifa | 8 | 63 | 13 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Hapoel Haifa | 7 | 57 | 14 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Ashdod MS | 7 | 57 | 14 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 6 | 33 | 50 | 17 | Chi tiết | ||||
6 | Hapoel Petah Tikva | 6 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Hapoel Tel Aviv | 5 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
8 | Hapoel Raanana | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Beitar Jerusalem | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Maccabi Petah Tikva FC | 6 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 4 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Hapoel Acco | 4 | 0 | 25 | 75 | Chi tiết | ||||
13 | Maccabi Netanya | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
14 | Hapoel Beer Sheva | 4 | 0 | 75 | 25 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |