Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Ashdod MS | 10 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
2 | Maccabi Tel Aviv | 10 | 50 | 20 | 30 | Chi tiết | ||||
3 | Maccabi Haifa | 8 | 50 | 38 | 13 | Chi tiết | ||||
4 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 8 | 50 | 13 | 38 | Chi tiết | ||||
5 | Hapoel Tel Aviv | 9 | 44 | 22 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 8 | 50 | 13 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Maccabi Netanya | 8 | 25 | 13 | 63 | Chi tiết | ||||
8 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 7 | 29 | 14 | 57 | Chi tiết | ||||
9 | Beitar Jerusalem | 6 | 17 | 17 | 67 | Chi tiết | ||||
10 | Hakoah Amidar Ramat Gan FC | 6 | 17 | 50 | 33 | Chi tiết | ||||
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 6 | 17 | 50 | 33 | Chi tiết | ||||
12 | Hapoel Petah Tikva | 6 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |