Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Hapoel Ramat Gan FC | 36 | 61 | 17 | 22 | Chi tiết | ||||
2 | Hapoel Bnei Lod | 36 | 56 | 25 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Maccabi Ahi Nazareth | 35 | 46 | 20 | 34 | Chi tiết | ||||
4 | Maccabi Herzliya | 35 | 46 | 37 | 17 | Chi tiết | ||||
5 | Hapoel Raanana | 35 | 40 | 26 | 34 | Chi tiết | ||||
6 | Hapoel Jerusalem | 35 | 37 | 23 | 40 | Chi tiết | ||||
7 | Hapoel Kfar Saba | 33 | 36 | 30 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Maccabi Um El Fahem | 33 | 36 | 27 | 36 | Chi tiết | ||||
9 | Beitar Shimshon Ta | 33 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Hapoel Natzrat Illit | 35 | 31 | 26 | 43 | Chi tiết | ||||
11 | Hapoel Ashkelon | 33 | 33 | 36 | 30 | Chi tiết | ||||
12 | Sektzia Nes Tziona | 35 | 29 | 40 | 31 | Chi tiết | ||||
13 | Hakoah Amidar Ramat Gan FC | 35 | 29 | 31 | 40 | Chi tiết | ||||
14 | Maccabi Irony Bat Yam | 35 | 26 | 29 | 46 | Chi tiết | ||||
15 | Maccabi Beer Sheva | 35 | 20 | 23 | 57 | Chi tiết | ||||
16 | Hapoel Herzliya | 35 | 17 | 23 | 60 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |