Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Maccabi Petah Tikva FC | 40 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
2 | Hapoel Petah Tikva | 40 | 55 | 25 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Ironi Tiberias | 39 | 54 | 28 | 18 | Chi tiết | ||||
4 | Hapoel Acco | 41 | 41 | 32 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Hapoel Umm Al Fahm | 38 | 42 | 26 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | Hapoel Kfar Saba | 38 | 39 | 16 | 45 | Chi tiết | ||||
7 | Maccabi Kabilio Jaffa | 38 | 39 | 18 | 42 | Chi tiết | ||||
8 | Hapoel Ramat Gan FC | 40 | 35 | 25 | 40 | Chi tiết | ||||
9 | Hapoel Natzrat Illit | 38 | 37 | 11 | 53 | Chi tiết | ||||
10 | Ironi Ramat Hasharon | 38 | 34 | 26 | 39 | Chi tiết | ||||
11 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 37 | 35 | 24 | 41 | Chi tiết | ||||
12 | Hapoel Afula | 39 | 31 | 31 | 38 | Chi tiết | ||||
13 | Hapoel Rishon Letzion | 37 | 30 | 30 | 41 | Chi tiết | ||||
14 | Maccabi Ahi Nazareth | 39 | 28 | 26 | 46 | Chi tiết | ||||
15 | Kfar Kasem | 38 | 24 | 42 | 34 | Chi tiết | ||||
16 | As Ashdod | 40 | 13 | 23 | 65 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |