Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
16 |
5.33% |
Các trận chưa diễn ra |
284 |
94.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
7 |
43.75% |
Trận hòa |
5 |
31% |
Chiến thắng trên sân khách |
4 |
25% |
Tổng số bàn thắng |
57 |
Trung bình 3.56 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
29 |
Trung bình 1.81 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
28 |
Trung bình 1.75 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Lyn Oslo U19 |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Asker Fotball U19 |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Lyn Oslo U19 |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Ham kam U19, Lorenskog U19 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Skeid Oslo U19, Ham kam U19, Lorenskog U19 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Stabaek U19, Asker Fotball U19, Ham kam U19, Lorenskog U19, Fredrikstad U19, Raufoss U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Asker Fotball U19, Sparta Sarpsborg U19, Follo U19, Lillestrom U19, Fredrikstad U19 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Skeid Oslo U19, Sparta Sarpsborg U19, Lillestrom U19, Lorenskog U19, Lyn Oslo U19, Fredrikstad U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Asker Fotball U19, Follo U19, Ham kam U19, Raufoss U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Moss U19 |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Moss U19 |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Oppsal U19 |
8 bàn |