Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 08/11/2024 22:48
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
63 |
21% |
Các trận chưa diễn ra |
237 |
79% |
Chiến thắng trên sân nhà |
38 |
60.32% |
Trận hòa |
9 |
14% |
Chiến thắng trên sân khách |
22 |
34.92% |
Tổng số bàn thắng |
300 |
Trung bình 4.76 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
168 |
Trung bình 2.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
132 |
Trung bình 2.1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Baerum U19 |
56 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Skeid Oslo U19, Baerum U19 |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Baerum U19 |
35 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Asker Fotball U19 |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Asker Fotball U19 |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Asker Fotball U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Asker Fotball U19 |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Asker Fotball U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Asker Fotball U19 |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Strommen U19 |
57 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Strommen U19 |
28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Strommen U19 |
29 bàn |