Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Lyn Oslo U19 | 21 | 71 | 24 | 5 | Chi tiết | ||||
2 | Moss U19 | 15 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
3 | Lorenskog U19 | 5 | 80 | 0 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Asker Fotball U19 | 6 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Brann U19 | 4 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
6 | Lillestrom U19 | 5 | 60 | 0 | 40 | Chi tiết | ||||
7 | Sogndal U19 | 5 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
8 | Baerum U19 | 7 | 43 | 43 | 14 | Chi tiết | ||||
9 | Ham kam U19 | 11 | 18 | 55 | 27 | Chi tiết | ||||
10 | Oppsal U19 | 10 | 20 | 0 | 80 | Chi tiết | ||||
11 | Skeid Oslo U19 | 21 | 10 | 5 | 86 | Chi tiết | ||||
12 | Rosenborg U19 | 5 | 20 | 40 | 40 | Chi tiết | ||||
13 | Molde U19 | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
14 | Valerenga U19 | 8 | 13 | 0 | 88 | Chi tiết | ||||
15 | Follo U19 | 5 | 20 | 0 | 80 | Chi tiết | ||||
16 | Stabaek U19 | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |