Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Viking | 62 | 58 | 26 | 16 | Chi tiết | ||||
2 | Molde | 54 | 57 | 17 | 26 | Chi tiết | ||||
3 | Bodo Glimt | 47 | 64 | 23 | 13 | Chi tiết | ||||
4 | Brann | 47 | 53 | 30 | 17 | Chi tiết | ||||
5 | Rosenborg | 49 | 51 | 14 | 35 | Chi tiết | ||||
6 | Fredrikstad | 48 | 46 | 29 | 25 | Chi tiết | ||||
7 | KFUM Oslo | 51 | 39 | 35 | 25 | Chi tiết | ||||
8 | Ham-Kam | 51 | 33 | 31 | 35 | Chi tiết | ||||
9 | Sarpsborg 08 FF | 56 | 27 | 18 | 55 | Chi tiết | ||||
10 | Stromsgodset | 49 | 29 | 29 | 43 | Chi tiết | ||||
11 | Lillestrom | 35 | 37 | 9 | 54 | Chi tiết | ||||
12 | FK Haugesund | 53 | 23 | 19 | 58 | Chi tiết | ||||
13 | Sandefjord | 49 | 24 | 29 | 47 | Chi tiết | ||||
14 | Kristiansund BK | 32 | 28 | 28 | 44 | Chi tiết | ||||
15 | Odd Grenland | 58 | 16 | 24 | 60 | Chi tiết | ||||
16 | Tromso IL | 27 | 30 | 19 | 52 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |