Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Hạng 4 Na uy 2024

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 SK Traeff 39 82 15 3 Chi tiết
2 Rosenborg B 41 61 12 27 Chi tiết
3 Elverum 36 69 0 31 Chi tiết
4 Bjarg 29 83 7 10 Chi tiết
5 Sandvikens IF 29 83 17 0 Chi tiết
6 Ullern 41 51 7 41 Chi tiết
7 IF Floya 27 78 11 11 Chi tiết
8 Honefoss 24 88 13 0 Chi tiết
9 Odd Grenland B 33 61 3 36 Chi tiết
10 Lokomotiv Oslo 39 49 18 33 Chi tiết
11 Rana 27 70 11 19 Chi tiết
12 Innstrandens 40 48 13 40 Chi tiết
13 Gamle Oslo 29 62 17 21 Chi tiết
14 Brodd 26 69 19 12 Chi tiết
15 Nardo 27 67 11 22 Chi tiết
16 Trygg Lade 24 75 8 17 Chi tiết
17 Frigg FK 25 68 8 24 Chi tiết
18 Ready 26 65 15 19 Chi tiết
19 Harstad 28 57 25 18 Chi tiết
20 Fram Larvik 24 63 21 17 Chi tiết
21 FK Vidar 22 68 0 32 Chi tiết
22 Skjervoy 26 58 4 38 Chi tiết
23 Asker 30 47 20 33 Chi tiết
24 Os Turn Fotball 24 58 8 33 Chi tiết
25 Pors Grenland 36 39 19 42 Chi tiết
26 Stromsgodset B 26 50 15 35 Chi tiết
27 Forde IL 28 46 21 32 Chi tiết
28 Nordstrand 23 57 26 17 Chi tiết
29 Skjetten 24 54 17 29 Chi tiết
30 Askoy 25 52 28 20 Chi tiết
31 Rodde 26 46 12 42 Chi tiết
32 Assiden 33 36 6 58 Chi tiết
33 Orkla 43 28 7 65 Chi tiết
34 Lorenskog 25 48 28 24 Chi tiết
35 Melhus 27 44 22 33 Chi tiết
36 Vindbjart 25 48 24 28 Chi tiết
37 Fana 28 39 25 36 Chi tiết
38 Djerv 1919 31 35 13 52 Chi tiết
39 Lillestrom B 29 38 0 62 Chi tiết
40 Stabaek B 33 33 30 36 Chi tiết
41 Froya 25 40 8 52 Chi tiết
42 Hamkam B 28 36 7 57 Chi tiết
43 Surnadal 29 34 21 45 Chi tiết
44 Baerum SK 20 50 20 30 Chi tiết
45 Bjorkelangen 22 41 14 45 Chi tiết
46 Oppsal 23 35 22 43 Chi tiết
47 Byasen Toppfotball 26 31 35 35 Chi tiết
48 Madla Il 23 35 17 48 Chi tiết
49 Fredrikstad 2 31 26 13 61 Chi tiết
50 Staal Jorpeland 21 33 14 52 Chi tiết
51 Aalesund Fk B 27 26 11 63 Chi tiết
52 Sola 29 24 31 45 Chi tiết
53 Verdal 30 20 23 57 Chi tiết
54 Spjelkavik 25 24 36 40 Chi tiết
55 Funnefoss/vormsund 27 22 22 56 Chi tiết
56 Mjolner 25 20 20 60 Chi tiết
57 Loddefjord 21 24 14 62 Chi tiết
58 Stord IL 31 16 13 71 Chi tiết
59 Skedsmo 24 21 17 63 Chi tiết
60 Start Kristiansand B 18 28 17 56 Chi tiết
61 Molde B 29 17 10 72 Chi tiết
62 Mandalskameratene 20 25 25 50 Chi tiết
63 Mosjoen 35 11 14 74 Chi tiết
64 Ardal 23 17 9 74 Chi tiết
65 Fyllingsdalen 27 15 26 59 Chi tiết
66 Flint 22 18 18 64 Chi tiết
67 Sprint-Jeloy 24 13 8 79 Chi tiết
68 Gjelleraasen Il 21 14 33 52 Chi tiết
69 Askollen 28 4 4 93 Chi tiết
70 Vigor 25 4 0 96 Chi tiết
71 Bodo Glimt 2 19 5 11 84 Chi tiết
72 Floro 22 5 5 91 Chi tiết
Cập nhật lúc: 03/11/2024 20:14
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác