Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Bryne | 32 | 66 | 13 | 22 | Chi tiết | ||||
2 | Moss | 35 | 60 | 14 | 26 | Chi tiết | ||||
3 | Valerenga | 30 | 70 | 20 | 10 | Chi tiết | ||||
4 | Lyn Oslo | 38 | 53 | 32 | 16 | Chi tiết | ||||
5 | Egersunds IK | 33 | 52 | 15 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Ranheim IL | 37 | 35 | 38 | 27 | Chi tiết | ||||
7 | Kongsvinger | 33 | 39 | 33 | 27 | Chi tiết | ||||
8 | Start Kristiansand | 32 | 38 | 25 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | Stabaek | 31 | 39 | 19 | 42 | Chi tiết | ||||
10 | Raufoss | 33 | 33 | 36 | 30 | Chi tiết | ||||
11 | Aalesund FK | 31 | 35 | 19 | 45 | Chi tiết | ||||
12 | Sogndal | 35 | 26 | 20 | 54 | Chi tiết | ||||
13 | Asane Fotball | 36 | 25 | 19 | 56 | Chi tiết | ||||
14 | Mjondalen | 37 | 19 | 22 | 59 | Chi tiết | ||||
15 | Levanger | 34 | 18 | 32 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | Sandnes Ulf | 34 | 12 | 15 | 74 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |