Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Tromso IL | 30 | 63 | 20 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Sogndal | 32 | 50 | 19 | 31 | Chi tiết | ||||
3 | Lillestrom | 30 | 53 | 30 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Ranheim IL | 32 | 44 | 25 | 31 | Chi tiết | ||||
5 | Asane Fotball | 32 | 41 | 28 | 31 | Chi tiết | ||||
6 | Raufoss | 31 | 35 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
7 | Sandnes Ulf | 30 | 37 | 27 | 37 | Chi tiết | ||||
8 | Ullensaker/Kisa IL | 30 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Strommen | 30 | 33 | 27 | 40 | Chi tiết | ||||
10 | KFUM Oslo | 30 | 33 | 30 | 37 | Chi tiết | ||||
11 | Ham-Kam | 30 | 33 | 30 | 37 | Chi tiết | ||||
12 | Jerv | 30 | 30 | 27 | 43 | Chi tiết | ||||
13 | Grorud IL | 30 | 30 | 23 | 47 | Chi tiết | ||||
14 | Stjordals Blink | 30 | 27 | 30 | 43 | Chi tiết | ||||
15 | Oygarden | 30 | 20 | 30 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | Kongsvinger | 30 | 20 | 33 | 47 | Chi tiết | ||||
17 | Mjondalen | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |