Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Kristiansund BK | 30 | 63 | 17 | 20 | Chi tiết | ||||
2 | Jerv | 34 | 53 | 24 | 24 | Chi tiết | ||||
3 | Sandefjord | 30 | 60 | 17 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | Kongsvinger | 32 | 47 | 22 | 31 | Chi tiết | ||||
5 | Sandnes Ulf | 31 | 48 | 19 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | Mjondalen | 31 | 42 | 32 | 26 | Chi tiết | ||||
7 | Levanger | 30 | 43 | 20 | 37 | Chi tiết | ||||
8 | Strommen | 30 | 43 | 27 | 30 | Chi tiết | ||||
9 | Ranheim IL | 30 | 37 | 20 | 43 | Chi tiết | ||||
10 | Asane Fotball | 30 | 33 | 27 | 40 | Chi tiết | ||||
11 | Fredrikstad | 30 | 27 | 30 | 43 | Chi tiết | ||||
12 | Ullensaker/Kisa IL | 30 | 27 | 27 | 47 | Chi tiết | ||||
13 | IL Hodd | 30 | 27 | 20 | 53 | Chi tiết | ||||
14 | Bryne | 30 | 23 | 30 | 47 | Chi tiết | ||||
15 | Raufoss | 30 | 20 | 10 | 70 | Chi tiết | ||||
16 | KFUM Oslo | 30 | 20 | 27 | 53 | Chi tiết | ||||
17 | Stabaek | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |