Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Brann U19 | 4 | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Lorenskog U19 | 5 | 5 | 0 | 4 | 0 | 1 | 3 | 80.00% | Chi tiết |
3 | Lyn Oslo U19 | 21 | 21 | 0 | 15 | 5 | 1 | 14 | 71.43% | Chi tiết |
4 | Asker Fotball U19 | 6 | 6 | 0 | 4 | 0 | 2 | 2 | 66.67% | Chi tiết |
5 | Moss U19 | 15 | 15 | 0 | 10 | 0 | 5 | 5 | 66.67% | Chi tiết |
6 | Lillestrom U19 | 5 | 5 | 0 | 3 | 0 | 2 | 1 | 60.00% | Chi tiết |
7 | Sogndal U19 | 5 | 5 | 0 | 3 | 1 | 1 | 2 | 60.00% | Chi tiết |
8 | Baerum U19 | 7 | 7 | 0 | 3 | 3 | 1 | 2 | 42.86% | Chi tiết |
9 | Molde U19 | 3 | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.33% | Chi tiết |
10 | Rosenborg U19 | 5 | 5 | 0 | 1 | 2 | 2 | -1 | 20.00% | Chi tiết |
11 | Oppsal U19 | 10 | 10 | 0 | 2 | 0 | 8 | -6 | 20.00% | Chi tiết |
12 | Follo U19 | 5 | 5 | 0 | 1 | 0 | 4 | -3 | 20.00% | Chi tiết |
13 | Ham kam U19 | 11 | 11 | 0 | 2 | 6 | 3 | -1 | 18.18% | Chi tiết |
14 | Valerenga U19 | 8 | 8 | 0 | 1 | 0 | 7 | -6 | 12.50% | Chi tiết |
15 | Skeid Oslo U19 | 21 | 21 | 0 | 2 | 1 | 18 | -16 | 9.52% | Chi tiết |
16 | Stabaek U19 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 37 | 49.33% |
Hòa | 19 | 25.33% |
Đội khách thắng kèo | 19 | 25.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Brann U19 | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Stabaek U19 | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Brann U19,Lorenskog U19 | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Lyn Oslo U19,Sogndal U19,Baerum U19,Molde U19,Oppsal U19,Follo U19,Stabaek U19 | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Brann U19,Lorenskog U19 | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Lyn Oslo U19,Sogndal U19,Baerum U19,Molde U19,Oppsal U19,Follo U19,Stabaek U19 | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Ham kam U19 | 54.55% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |