Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Skeid Oslo U19 | 9 | 9 | 3 | 8 | 1 | 0 | 8 | 88.89% | Chi tiết |
2 | Fredrikstad U19 | 4 | 4 | 0 | 3 | 0 | 1 | 2 | 75.00% | Chi tiết |
3 | Ham kam U19 | 6 | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 3 | 66.67% | Chi tiết |
4 | Lyn Oslo U19 | 3 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.67% | Chi tiết |
5 | Brann U19 | 4 | 4 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Follo U19 | 8 | 8 | 0 | 4 | 1 | 3 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Asker Fotball U19 | 10 | 10 | 1 | 4 | 2 | 4 | 0 | 40.00% | Chi tiết |
8 | Moss U19 | 8 | 8 | 0 | 3 | 1 | 4 | -1 | 37.50% | Chi tiết |
9 | Valerenga U19 | 11 | 11 | 2 | 4 | 2 | 5 | -1 | 36.36% | Chi tiết |
10 | Sogndal U19 | 3 | 3 | 0 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
11 | Oppsal U19 | 7 | 7 | 0 | 2 | 0 | 5 | -3 | 28.57% | Chi tiết |
12 | Lorenskog U19 | 8 | 8 | 1 | 2 | 1 | 5 | -3 | 25.00% | Chi tiết |
13 | Lillestrom U19 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
14 | Baerum U19 | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0.00% | Chi tiết |
15 | Rosenborg U19 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 22 | 44.9% |
Hòa | 10 | 20.41% |
Đội khách thắng kèo | 17 | 34.69% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Skeid Oslo U19 | 88.89% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Lillestrom U19,Baerum U19,Rosenborg U19 | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Skeid Oslo U19 | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Lillestrom U19,Baerum U19,Rosenborg U19 | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Skeid Oslo U19 | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Lillestrom U19,Baerum U19,Rosenborg U19 | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Brann U19 | 25.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |