Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
39 |
13% |
Các trận chưa diễn ra |
261 |
87% |
Chiến thắng trên sân nhà |
37 |
94.87% |
Trận hòa |
13 |
33% |
Chiến thắng trên sân khách |
15 |
38.46% |
Tổng số bàn thắng |
307 |
Trung bình 7.87 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
179 |
Trung bình 4.59 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
128 |
Trung bình 3.28 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Lyn Oslo U19 |
78 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Lyn Oslo U19 |
56 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Skeid Oslo U19, Lyn Oslo U19 |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Stabaek U19 |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Valerenga U19 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Stabaek U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Stabaek U19 |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Stabaek U19, Asker Fotball U19, Skeid Oslo U19 |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Stabaek U19, Lorenskog U19, Molde U19 |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Skeid Oslo U19 |
57 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Ham kam U19 |
29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Skeid Oslo U19 |
54 bàn |