Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
10 |
3.33% |
Các trận chưa diễn ra |
290 |
96.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
4 |
40% |
Trận hòa |
1 |
10% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
50% |
Tổng số bàn thắng |
44 |
Trung bình 4.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
24 |
Trung bình 2.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
20 |
Trung bình 2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Valerenga U19 |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Valerenga U19 |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Valerenga U19 |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Skeid Oslo U19 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Oppsal U19, Skeid Oslo U19, Follo U19 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Skeid Oslo U19, Sparta Sarpsborg U19, Lillestrom U19, Lorenskog U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Sparta Sarpsborg U19, Fredrikstad U19 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Oppsal U19, Follo U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Skeid Oslo U19, Sparta Sarpsborg U19, Baerum U19, Lorenskog U19, Fredrikstad U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Follo U19 |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Stabaek U19, Lorenskog U19 |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Follo U19 |
8 bàn |