Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Slavia Praha | 34 | 26 | 8 | 0 | 85 | 20 | 86 |
2 | Sparta Praha | 34 | 23 | 5 | 6 | 82 | 43 | 74 |
3 | FK Baumit Jablonec | 34 | 21 | 6 | 7 | 59 | 33 | 69 |
4 | Synot Slovacko | 34 | 19 | 6 | 9 | 58 | 33 | 63 |
5 | Viktoria Plzen | 34 | 17 | 7 | 10 | 60 | 45 | 58 |
6 | Slovan Liberec | 34 | 14 | 10 | 10 | 44 | 32 | 52 |
7 | Pardubice | 34 | 15 | 7 | 12 | 41 | 42 | 52 |
8 | Banik Ostrava | 34 | 13 | 10 | 11 | 48 | 38 | 49 |
9 | SK Sigma Olomouc | 34 | 11 | 12 | 11 | 40 | 40 | 45 |
10 | Bohemians 1905 | 34 | 10 | 13 | 11 | 40 | 37 | 43 |
11 | Mlada Boleslav | 34 | 10 | 9 | 15 | 49 | 54 | 39 |
12 | Mfk Karvina | 34 | 9 | 12 | 13 | 37 | 49 | 39 |
13 | Budejovice | 34 | 9 | 11 | 14 | 33 | 47 | 38 |
14 | Zlin | 34 | 8 | 8 | 18 | 30 | 50 | 32 |
15 | Teplice | 34 | 7 | 9 | 18 | 34 | 66 | 30 |
16 | Brno | 34 | 5 | 11 | 18 | 33 | 57 | 26 |
17 | Pribram | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 65 | 25 |
18 | Opava | 34 | 3 | 8 | 23 | 23 | 71 | 17 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 306 | 127.5% |
Các trận chưa diễn ra | -66 | -27.5% |
Chiến thắng trên sân nhà | 126 | 41.18% |
Trận hòa | 81 | 26% |
Chiến thắng trên sân khách | 99 | 32.35% |
Tổng số bàn thắng | 822 | Trung bình 2.69 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 450 | Trung bình 1.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 372 | Trung bình 1.22 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Slavia Praha | 85 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Sparta Praha | 46 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Slavia Praha | 40 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Opava | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Opava | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Opava | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Slavia Praha | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Slavia Praha | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Slavia Praha | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Opava | 71 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Pribram | 31 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Opava, Teplice | 42 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp