Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | FK Baumit Jablonec | 13 | 13 | 4 | 10 | 1 | 2 | 8 | 76.92% | Chi tiết |
2 | Bohemians 1905 | 12 | 12 | 4 | 7 | 0 | 5 | 2 | 58.33% | Chi tiết |
3 | SK Sigma Olomouc | 13 | 13 | 5 | 7 | 3 | 3 | 4 | 53.85% | Chi tiết |
4 | Slavia Praha | 12 | 12 | 12 | 6 | 2 | 4 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Slovan Liberec | 12 | 12 | 6 | 6 | 1 | 5 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Mfk Karvina | 12 | 12 | 4 | 6 | 1 | 5 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Viktoria Plzen | 13 | 13 | 9 | 6 | 1 | 6 | 0 | 46.15% | Chi tiết |
8 | Dukla Praha | 13 | 13 | 2 | 6 | 2 | 5 | 1 | 46.15% | Chi tiết |
9 | Mlada Boleslav | 13 | 13 | 5 | 6 | 1 | 6 | 0 | 46.15% | Chi tiết |
10 | Synot Slovacko | 11 | 11 | 7 | 5 | 0 | 6 | -1 | 45.45% | Chi tiết |
11 | Banik Ostrava | 14 | 14 | 7 | 6 | 2 | 6 | 0 | 42.86% | Chi tiết |
12 | Hradec Kralove | 12 | 12 | 7 | 5 | 2 | 5 | 0 | 41.67% | Chi tiết |
13 | Pardubice | 12 | 12 | 1 | 5 | 1 | 6 | -1 | 41.67% | Chi tiết |
14 | Teplice | 12 | 12 | 3 | 4 | 0 | 8 | -4 | 33.33% | Chi tiết |
15 | Sparta Praha | 12 | 12 | 11 | 3 | 1 | 8 | -5 | 25.00% | Chi tiết |
16 | Budejovice | 12 | 12 | 1 | 2 | 0 | 10 | -8 | 16.67% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 39 | 36.11% |
Hòa | 18 | 16.67% |
Đội khách thắng kèo | 51 | 47.22% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | FK Baumit Jablonec | 76.92% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Budejovice | 16.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | FK Baumit Jablonec,Bohemians 1905,SK Sigma Olomouc | 83.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Budejovice | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | FK Baumit Jablonec,Bohemians 1905,SK Sigma Olomouc | 83.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Budejovice | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | SK Sigma Olomouc | 23.08% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |