Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Bohemians 1905 | 34 | 34 | 11 | 19 | 2 | 13 | 6 | 55.88% | Chi tiết |
2 | Viktoria Plzen | 35 | 35 | 31 | 19 | 2 | 14 | 5 | 54.29% | Chi tiết |
3 | Budejovice | 32 | 32 | 9 | 17 | 1 | 14 | 3 | 53.13% | Chi tiết |
4 | Banik Ostrava | 35 | 35 | 14 | 18 | 2 | 15 | 3 | 51.43% | Chi tiết |
5 | Zlin | 33 | 33 | 9 | 16 | 2 | 15 | 1 | 48.48% | Chi tiết |
6 | Opava | 33 | 33 | 3 | 16 | 2 | 15 | 1 | 48.48% | Chi tiết |
7 | SK Sigma Olomouc | 33 | 33 | 10 | 16 | 4 | 13 | 3 | 48.48% | Chi tiết |
8 | Mlada Boleslav | 35 | 35 | 16 | 16 | 4 | 15 | 1 | 45.71% | Chi tiết |
9 | Slavia Praha | 35 | 35 | 34 | 16 | 1 | 18 | -2 | 45.71% | Chi tiết |
10 | Teplice | 33 | 33 | 8 | 15 | 3 | 15 | 0 | 45.45% | Chi tiết |
11 | Slovan Liberec | 36 | 36 | 19 | 16 | 1 | 19 | -3 | 44.44% | Chi tiết |
12 | Sparta Praha | 35 | 35 | 28 | 15 | 3 | 17 | -2 | 42.86% | Chi tiết |
13 | Synot Slovacko | 32 | 32 | 13 | 13 | 3 | 16 | -3 | 40.63% | Chi tiết |
14 | FK Baumit Jablonec | 35 | 35 | 18 | 14 | 7 | 14 | 0 | 40.00% | Chi tiết |
15 | Mfk Karvina | 33 | 33 | 10 | 13 | 1 | 19 | -6 | 39.39% | Chi tiết |
16 | Marila Pribram | 33 | 33 | 6 | 11 | 4 | 18 | -7 | 33.33% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 135 | 46.23% |
Hòa | 42 | 14.38% |
Đội khách thắng kèo | 115 | 39.38% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Bohemians 1905 | 55.88% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Marila Pribram | 33.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | SK Sigma Olomouc | 70.59% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Marila Pribram | 31.25% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | SK Sigma Olomouc | 70.59% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Marila Pribram | 31.25% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | FK Baumit Jablonec | 20.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |