Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Slavia Praha | 35 | 35 | 33 | 21 | 3 | 11 | 10 | 60.00% | Chi tiết |
2 | SK Sigma Olomouc | 35 | 35 | 13 | 19 | 2 | 14 | 5 | 54.29% | Chi tiết |
3 | Bohemians 1905 | 35 | 35 | 15 | 19 | 1 | 15 | 4 | 54.29% | Chi tiết |
4 | Zlin | 37 | 37 | 6 | 20 | 2 | 15 | 5 | 54.05% | Chi tiết |
5 | Budejovice | 32 | 32 | 3 | 17 | 0 | 15 | 2 | 53.13% | Chi tiết |
6 | Slovan Liberec | 34 | 34 | 14 | 17 | 0 | 17 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Hradec Kralove | 34 | 34 | 10 | 17 | 1 | 16 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Pribram | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
9 | Pardubice | 37 | 37 | 4 | 18 | 1 | 18 | 0 | 48.65% | Chi tiết |
10 | Teplice | 35 | 35 | 6 | 17 | 3 | 15 | 2 | 48.57% | Chi tiết |
11 | Sparta Praha | 35 | 35 | 32 | 17 | 4 | 14 | 3 | 48.57% | Chi tiết |
12 | Synot Slovacko | 35 | 35 | 18 | 16 | 3 | 16 | 0 | 45.71% | Chi tiết |
13 | Viktoria Plzen | 35 | 35 | 30 | 15 | 2 | 18 | -3 | 42.86% | Chi tiết |
14 | Banik Ostrava | 35 | 35 | 19 | 14 | 3 | 18 | -4 | 40.00% | Chi tiết |
15 | Mlada Boleslav | 32 | 32 | 18 | 12 | 0 | 20 | -8 | 37.50% | Chi tiết |
16 | Brno | 35 | 35 | 10 | 12 | 5 | 18 | -6 | 34.29% | Chi tiết |
17 | FK Baumit Jablonec | 35 | 35 | 15 | 10 | 6 | 19 | -9 | 28.57% | Chi tiết |
18 | Vyskov | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 123 | 41.28% |
Hòa | 36 | 12.08% |
Đội khách thắng kèo | 139 | 46.64% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Slavia Praha | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Vyskov | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Pribram | 77.78% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Vyskov | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Pribram | 77.78% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Vyskov | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | FK Baumit Jablonec | 17.14% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |