Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | FC Viktoria Plzen | 30 | 21 | 6 | 3 | 70 | 28 | 69 |
2 | Sparta Praha | 30 | 22 | 2 | 6 | 54 | 21 | 68 |
3 | Jablonec | 30 | 17 | 7 | 6 | 65 | 34 | 58 |
4 | SK Sigma Olomouc | 30 | 14 | 5 | 11 | 47 | 29 | 47 |
5 | Mlada Boleslav | 30 | 13 | 7 | 10 | 49 | 40 | 46 |
6 | Slovan Liberec | 30 | 12 | 7 | 11 | 45 | 36 | 43 |
7 | FC Bohemians 1905 | 30 | 12 | 7 | 11 | 33 | 33 | 43 |
8 | Hradec Kralove | 30 | 11 | 8 | 11 | 26 | 36 | 41 |
9 | Slavia Prague | 30 | 9 | 13 | 8 | 41 | 36 | 40 |
10 | Teplice | 30 | 10 | 9 | 11 | 39 | 46 | 39 |
11 | Budejovice | 30 | 7 | 12 | 11 | 30 | 48 | 33 |
12 | Pribram | 30 | 8 | 7 | 15 | 22 | 36 | 31 |
13 | Synot Slovacko | 30 | 8 | 7 | 15 | 27 | 43 | 31 |
14 | Banik Ostrava | 30 | 7 | 9 | 14 | 31 | 46 | 30 |
15 | Brno | 30 | 7 | 3 | 20 | 33 | 55 | 24 |
16 | Usti nad Labem | 30 | 4 | 7 | 19 | 22 | 67 | 19 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 240 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 120 | 50% |
Trận hòa | 58 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 62 | 25.83% |
Tổng số bàn thắng | 634 | Trung bình 2.64 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 386 | Trung bình 1.61 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 248 | Trung bình 1.03 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | FC Viktoria Plzen | 70 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Jablonec | 42 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | FC Viktoria Plzen | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Pribram, Usti nad Labem | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Pribram | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Synot Slovacko | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Sparta Praha | 21 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | SK Sigma Olomouc | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Sparta Praha | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Usti nad Labem | 67 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Usti nad Labem | 30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Usti nad Labem | 37 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp