Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
100 |
33.33% |
Các trận chưa diễn ra |
200 |
66.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
81 |
81% |
Trận hòa |
39 |
39% |
Chiến thắng trên sân khách |
63 |
63% |
Tổng số bàn thắng |
551 |
Trung bình 5.51 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
301 |
Trung bình 3.01 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
250 |
Trung bình 2.5 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Domazlice |
52 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Usti nad Labem |
38 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Domazlice |
44 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Banik Sous, Sokol Hostoun |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Kolin, Banik Sous, Jiskra Usti Nad Orlici, Sokol Hostoun |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Admira Praha, Banik Sous, Blansko, Sokol Brozany, Benatky Nad Jizerou, Sokol Hostoun, Chlumec Nad Cidlinou, Kvitkovice |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Usti nad Labem, Sokol Brozany |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Usti nad Labem, Kolin, Banik Sous, Slavia Kromeriz, Taborsko Akademie |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Admira Praha, Sokol Brozany, Chlumec Nad Cidlinou |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ceske Budejovice B |
48 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Petrin Plzen |
41 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Ceska Lipa |
39 bàn |