Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
229 |
76.33% |
Các trận chưa diễn ra |
71 |
23.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
148 |
64.63% |
Trận hòa |
88 |
38% |
Chiến thắng trên sân khách |
101 |
44.1% |
Tổng số bàn thắng |
1028 |
Trung bình 4.49 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
565 |
Trung bình 2.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
463 |
Trung bình 2.02 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Domazlice |
67 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Usti nad Labem |
40 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Domazlice |
49 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Kolin |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Kolin |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Banik Sous, Sokol Brozany, Benatky Nad Jizerou, Ceska Lipa |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Sokol Brozany |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Usti nad Labem, Banik Sous |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Sokol Brozany |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ceske Budejovice B |
63 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Petrin Plzen |
43 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Ceska Lipa |
45 bàn |