Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 08/11/2024 21:17
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
574 |
191.33% |
Các trận chưa diễn ra |
-274 |
-91.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
277 |
48.26% |
Trận hòa |
127 |
22% |
Chiến thắng trên sân khách |
175 |
30.49% |
Tổng số bàn thắng |
1812 |
Trung bình 3.16 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
1034 |
Trung bình 1.8 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
778 |
Trung bình 1.36 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Banik Ostrava B |
89 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Banik Ostrava B |
51 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Slavia Kromeriz |
39 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Banik Most |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Banik Most |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Banik Most |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Viktoria Zizkov, Banik Sous |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Viktoria Zizkov, Banik Most |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Banik Sous |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Vitkovice |
91 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Vitkovice |
45 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Velke Mezirici |
58 bàn |