Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Sparta Praha | 30 | 18 | 8 | 4 | 44 | 20 | 62 |
2 | Slovan Liberec | 30 | 16 | 10 | 4 | 44 | 22 | 58 |
3 | Mlada Boleslav | 30 | 17 | 7 | 6 | 48 | 27 | 58 |
4 | Slavia Prague | 30 | 17 | 7 | 6 | 44 | 23 | 58 |
5 | Banik Ostrava | 30 | 12 | 10 | 8 | 43 | 33 | 46 |
6 | FC Viktoria Plzen | 30 | 12 | 10 | 8 | 35 | 29 | 46 |
7 | Brno | 30 | 13 | 7 | 10 | 34 | 32 | 46 |
8 | Teplice | 30 | 11 | 9 | 10 | 44 | 39 | 42 |
9 | Jablonec | 30 | 9 | 11 | 10 | 31 | 32 | 38 |
10 | Budejovice | 30 | 9 | 7 | 14 | 28 | 46 | 34 |
11 | Most Mus | 30 | 5 | 16 | 9 | 31 | 41 | 31 |
12 | Kladno | 30 | 7 | 10 | 13 | 23 | 37 | 31 |
13 | Zlin | 30 | 5 | 12 | 13 | 21 | 34 | 27 |
14 | SK Sigma Olomouc | 30 | 6 | 8 | 16 | 29 | 43 | 26 |
15 | Pribram | 30 | 3 | 12 | 15 | 15 | 37 | 21 |
16 | Synot Slovacko | 30 | 3 | 10 | 17 | 20 | 39 | 19 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 240 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 108 | 45% |
Trận hòa | 77 | 32% |
Chiến thắng trên sân khách | 55 | 22.92% |
Tổng số bàn thắng | 534 | Trung bình 2.23 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 323 | Trung bình 1.35 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 211 | Trung bình 0.88 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Mlada Boleslav | 48 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Mlada Boleslav | 32 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Slavia Prague | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Pribram | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Pribram, Synot Slovacko | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Zlin | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Sparta Praha | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Sparta Praha | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Slavia Prague | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Budejovice | 46 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Teplice | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Budejovice | 30 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp