Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Viktoria Plzen | 30 | 23 | 3 | 4 | 70 | 24 | 72 |
2 | Sparta Praha | 30 | 21 | 4 | 5 | 57 | 20 | 67 |
3 | FK Baumit Jablonec | 30 | 19 | 7 | 4 | 58 | 22 | 64 |
4 | Mlada Boleslav | 30 | 13 | 7 | 10 | 43 | 34 | 46 |
5 | Marila Pribram | 30 | 12 | 7 | 11 | 40 | 45 | 43 |
6 | Dukla Praha | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 40 | 41 |
7 | Teplice | 30 | 9 | 11 | 10 | 41 | 37 | 38 |
8 | Bohemians 1905 | 30 | 10 | 8 | 12 | 35 | 41 | 38 |
9 | Synot Slovacko | 30 | 10 | 7 | 13 | 43 | 46 | 37 |
10 | Vysocina Jihlava | 30 | 10 | 6 | 14 | 33 | 38 | 36 |
11 | Slavia Praha | 30 | 9 | 7 | 14 | 40 | 45 | 34 |
12 | Slovan Liberec | 30 | 7 | 12 | 11 | 39 | 43 | 33 |
13 | Brno | 30 | 9 | 6 | 15 | 34 | 45 | 33 |
14 | Banik Ostrava | 30 | 8 | 9 | 13 | 23 | 41 | 33 |
15 | Hradec Kralove | 30 | 6 | 7 | 17 | 26 | 52 | 25 |
16 | Budejovice | 30 | 5 | 7 | 18 | 29 | 72 | 22 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 240 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 115 | 47.92% |
Trận hòa | 58 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 67 | 27.92% |
Tổng số bàn thắng | 645 | Trung bình 2.69 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 393 | Trung bình 1.64 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 252 | Trung bình 1.05 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Viktoria Plzen | 70 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Viktoria Plzen | 41 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Viktoria Plzen | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Banik Ostrava | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Hradec Kralove | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Banik Ostrava | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Sparta Praha | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | FK Baumit Jablonec | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Sparta Praha | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Budejovice | 72 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Budejovice | 29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Budejovice | 43 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp