Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
28/05/2023 18:00 | play off | Gloria Buzau | 0 - 0 | 0 - 0 | UTA Arad | |
30/05/2023 00:00 | play off | Dinamo Bucuresti | 6 - 1 | 4 - 0 | Scm Argesul Pitesti | |
04/06/2023 01:00 | play off | Scm Argesul Pitesti | 4 - 2 | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti | |
05/06/2023 01:00 | play off | UTA Arad | 5 - 1 | 1 - 0 | Gloria Buzau | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Farul Constanta | 30 | 19 | 7 | 4 | 54 | 28 | 64 |
2 | CFR Cluj | 30 | 20 | 3 | 7 | 54 | 28 | 63 |
3 | Steaua Bucuresti | 30 | 17 | 6 | 7 | 51 | 35 | 57 |
4 | CS Universitatea Craiova | 30 | 16 | 6 | 8 | 37 | 27 | 54 |
5 | Rapid Bucuresti | 30 | 15 | 7 | 8 | 40 | 26 | 52 |
6 | Sepsi | 30 | 11 | 9 | 10 | 47 | 30 | 42 |
7 | Hermannstadt | 30 | 11 | 8 | 11 | 30 | 29 | 41 |
8 | U Craiova 1948 | 30 | 11 | 7 | 12 | 34 | 33 | 40 |
9 | Petrolul Ploiesti | 30 | 11 | 3 | 16 | 28 | 44 | 36 |
10 | Voluntari | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 32 | 34 |
11 | Universitaea Cluj | 30 | 8 | 10 | 12 | 25 | 37 | 34 |
12 | Chindia Targoviste | 30 | 7 | 11 | 12 | 32 | 42 | 32 |
13 | Botosani | 30 | 7 | 11 | 12 | 29 | 44 | 32 |
14 | UTA Arad | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 41 | 27 |
15 | Scm Argesul Pitesti | 30 | 6 | 9 | 15 | 21 | 41 | 27 |
16 | CS Mioveni | 30 | 4 | 10 | 16 | 23 | 45 | 22 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 321 | 104.9% |
Các trận chưa diễn ra | -15 | -4.9% |
Chiến thắng trên sân nhà | 143 | 44.55% |
Trận hòa | 86 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 92 | 28.66% |
Tổng số bàn thắng | 776 | Trung bình 2.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 452 | Trung bình 1.41 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 324 | Trung bình 1.01 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Farul Constanta | 76 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Farul Constanta | 48 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | CFR Cluj | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Gloria Buzau | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Gloria Buzau | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Gloria Buzau | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Dinamo Bucuresti, Gloria Buzau | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Gloria Buzau | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Dinamo Bucuresti | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | CS Mioveni | 64 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Chindia Targoviste | 27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | CS Mioveni | 41 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp