Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Universitaea Cluj | 14 | 57 | 36 | 7 | Chi tiết | ||||
2 | CFR Cluj | 16 | 50 | 31 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Politehnica Iasi | 15 | 40 | 13 | 47 | Chi tiết | ||||
4 | Dinamo Bucuresti | 15 | 40 | 40 | 20 | Chi tiết | ||||
5 | CS Universitatea Craiova | 14 | 36 | 43 | 21 | Chi tiết | ||||
6 | Sepsi | 15 | 33 | 27 | 40 | Chi tiết | ||||
7 | Steaua Bucuresti | 13 | 38 | 38 | 23 | Chi tiết | ||||
8 | Petrolul Ploiesti | 15 | 33 | 53 | 13 | Chi tiết | ||||
9 | Farul Constanta | 14 | 29 | 29 | 43 | Chi tiết | ||||
10 | Unirea 2004 Slobozia | 14 | 29 | 21 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | UTA Arad | 15 | 27 | 40 | 33 | Chi tiết | ||||
12 | Otelul Galati | 14 | 29 | 50 | 21 | Chi tiết | ||||
13 | Rapid Bucuresti | 14 | 21 | 57 | 21 | Chi tiết | ||||
14 | Gloria Buzau | 17 | 18 | 24 | 59 | Chi tiết | ||||
15 | Botosani | 13 | 23 | 23 | 54 | Chi tiết | ||||
16 | Hermannstadt | 14 | 21 | 29 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |