Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
21/05/2022 19:30 | play off | Concordia Chiajna | 2 - 1 | 0 - 0 | Chindia Targoviste | |
22/05/2022 00:30 | play off | Universitaea Cluj | 2 - 0 | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti | |
28/05/2022 00:30 | play off | CS Universitatea Craiova | 2 - 0 | 1 - 0 | Botosani | |
29/05/2022 22:15 | play off | Chindia Targoviste | 1 - 0 | 0 - 0 | Concordia Chiajna | |
90 phút [1-0], 120 phút [1-0], Penalty [4-1], Chindia Targoviste thắng | ||||||
30/05/2022 01:00 | play off | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | 1 - 1 | Universitaea Cluj | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | CFR Cluj | 30 | 24 | 4 | 2 | 48 | 16 | 76 |
2 | Steaua Bucuresti | 30 | 18 | 8 | 4 | 54 | 28 | 62 |
3 | CS Universitatea Craiova | 30 | 16 | 6 | 8 | 55 | 29 | 54 |
4 | Farul Constanta | 30 | 14 | 6 | 10 | 42 | 21 | 48 |
5 | Scm Argesul Pitesti | 30 | 14 | 6 | 10 | 28 | 22 | 48 |
6 | Voluntari | 30 | 13 | 8 | 9 | 31 | 27 | 47 |
7 | Botosani | 30 | 11 | 13 | 6 | 33 | 28 | 46 |
8 | UTA Arad | 30 | 9 | 13 | 8 | 24 | 20 | 40 |
9 | Rapid Bucuresti | 30 | 9 | 13 | 8 | 34 | 31 | 40 |
10 | Sepsi | 30 | 9 | 12 | 9 | 33 | 29 | 39 |
11 | Chindia Targoviste | 30 | 8 | 11 | 11 | 23 | 23 | 35 |
12 | U Craiova 1948 | 30 | 8 | 9 | 13 | 31 | 35 | 33 |
13 | CS Mioveni | 30 | 6 | 11 | 13 | 19 | 36 | 29 |
14 | Gaz Metan Medias | 30 | 6 | 6 | 18 | 21 | 46 | 24 |
15 | Dinamo Bucuresti | 30 | 4 | 5 | 21 | 24 | 66 | 17 |
16 | Clinceni | 30 | 3 | 5 | 22 | 21 | 64 | 14 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 320 | 104.58% |
Các trận chưa diễn ra | -14 | -4.58% |
Chiến thắng trên sân nhà | 146 | 45.63% |
Trận hòa | 77 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 97 | 30.31% |
Tổng số bàn thắng | 741 | Trung bình 2.32 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 418 | Trung bình 1.31 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 323 | Trung bình 1.01 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | CS Universitatea Craiova | 79 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Steaua Bucuresti | 51 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | CS Universitatea Craiova | 36 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Concordia Chiajna | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Universitaea Cluj, Concordia Chiajna | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Concordia Chiajna | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Universitaea Cluj | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Universitaea Cluj | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Universitaea Cluj, Concordia Chiajna | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Clinceni | 96 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Clinceni | 40 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Clinceni | 56 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp