Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Steaua Bucuresti | 30 | 19 | 7 | 4 | 49 | 16 | 64 |
2 | FC Rapid Bucuresti | 30 | 17 | 8 | 5 | 48 | 23 | 59 |
3 | Dinamo Bucuresti | 30 | 17 | 5 | 8 | 56 | 32 | 56 |
4 | Sportul Studentesc | 30 | 17 | 5 | 8 | 54 | 35 | 56 |
5 | CFR Cluj | 30 | 14 | 8 | 8 | 36 | 27 | 50 |
6 | National Bucharest | 30 | 13 | 7 | 10 | 32 | 37 | 46 |
7 | Farul Constanta | 30 | 14 | 3 | 13 | 39 | 38 | 45 |
8 | Politehnica Timisoara | 30 | 10 | 10 | 10 | 34 | 31 | 40 |
9 | FC Otelul Galati | 30 | 10 | 9 | 11 | 35 | 37 | 39 |
10 | CSM Studentesc Iasi | 30 | 11 | 6 | 13 | 28 | 31 | 39 |
11 | FC Gloria Bistrita | 30 | 11 | 6 | 13 | 27 | 34 | 39 |
12 | Scm Argesul Pitesti | 30 | 8 | 8 | 14 | 27 | 37 | 32 |
13 | Jiul Petrosani | 30 | 7 | 9 | 14 | 28 | 39 | 30 |
14 | FC Vaslui | 30 | 6 | 11 | 13 | 23 | 37 | 29 |
15 | Pandurii | 30 | 6 | 7 | 17 | 22 | 45 | 25 |
16 | FCM Bacau | 30 | 3 | 5 | 22 | 16 | 55 | 14 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 240 | 78.43% |
Các trận chưa diễn ra | 66 | 21.57% |
Chiến thắng trên sân nhà | 107 | 44.58% |
Trận hòa | 57 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 76 | 31.67% |
Tổng số bàn thắng | 554 | Trung bình 2.31 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 318 | Trung bình 1.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 236 | Trung bình 0.98 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Dinamo Bucuresti | 56 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Dinamo Bucuresti | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | FC Otelul Galati | 24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | FCM Bacau | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | FC Otelul Galati, FCM Bacau | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | FCM Bacau | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Steaua Bucuresti | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | FC Rapid Bucuresti | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Steaua Bucuresti | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | FCM Bacau | 55 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | FCM Bacau | 24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | FCM Bacau | 31 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp