Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Steaua Bucuresti | 34 | 22 | 11 | 1 | 71 | 20 | 77 |
2 | FC Astra Ploiesti | 34 | 22 | 6 | 6 | 70 | 28 | 72 |
3 | Petrolul Ploiesti | 34 | 18 | 14 | 2 | 53 | 20 | 68 |
4 | Dinamo Bucuresti | 34 | 17 | 8 | 9 | 52 | 34 | 59 |
5 | CFR Cluj | 34 | 13 | 12 | 9 | 44 | 33 | 51 |
6 | FC Vaslui | 34 | 15 | 6 | 13 | 38 | 32 | 51 |
7 | Pandurii | 34 | 14 | 8 | 12 | 59 | 39 | 50 |
8 | FC Botosani | 34 | 12 | 7 | 15 | 36 | 52 | 43 |
9 | Ceahlaul Piatra Neamt | 34 | 10 | 11 | 13 | 27 | 31 | 41 |
10 | FC Otelul Galati | 34 | 12 | 5 | 17 | 43 | 52 | 41 |
11 | Universitaea Cluj | 34 | 11 | 7 | 16 | 29 | 46 | 40 |
12 | FC Viitorul Constanta | 34 | 10 | 10 | 14 | 29 | 50 | 40 |
13 | Gaz Metan Medias | 34 | 10 | 9 | 15 | 32 | 38 | 39 |
14 | Concordia Chiajna | 34 | 10 | 9 | 15 | 34 | 47 | 39 |
15 | Brasov | 34 | 9 | 11 | 14 | 32 | 40 | 38 |
16 | ACS Poli Timisoara | 34 | 10 | 8 | 16 | 26 | 42 | 38 |
17 | ACS Sageata Navodari | 34 | 10 | 8 | 16 | 32 | 54 | 38 |
18 | ASC Corona Brasov | 34 | 2 | 8 | 24 | 20 | 69 | 14 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 306 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 142 | 46.41% |
Trận hòa | 79 | 26% |
Chiến thắng trên sân khách | 85 | 27.78% |
Tổng số bàn thắng | 727 | Trung bình 2.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 437 | Trung bình 1.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 290 | Trung bình 0.95 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Steaua Bucuresti | 71 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Steaua Bucuresti | 45 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | FC Astra Ploiesti | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | ASC Corona Brasov | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | ACS Poli Timisoara | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | ASC Corona Brasov | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Steaua Bucuresti, Petrolul Ploiesti | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Petrolul Ploiesti | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Steaua Bucuresti | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | ASC Corona Brasov | 69 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | ASC Corona Brasov | 29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | ASC Corona Brasov | 40 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp