Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | CFR Cluj | 34 | 20 | 9 | 5 | 46 | 23 | 69 |
2 | Unirea Urziceni | 34 | 18 | 12 | 4 | 53 | 26 | 66 |
3 | FC Vaslui | 34 | 18 | 8 | 8 | 44 | 28 | 62 |
4 | Steaua Bucuresti | 34 | 18 | 8 | 8 | 49 | 36 | 62 |
5 | Politehnica Timisoara | 34 | 14 | 14 | 6 | 52 | 28 | 56 |
6 | FC Rapid Bucuresti | 34 | 15 | 10 | 9 | 54 | 35 | 55 |
7 | Dinamo Bucuresti | 34 | 13 | 14 | 7 | 48 | 37 | 53 |
8 | FC Otelul Galati | 34 | 14 | 8 | 12 | 38 | 38 | 50 |
9 | Brasov | 34 | 12 | 10 | 12 | 40 | 30 | 46 |
10 | Gaz Metan Medias | 34 | 9 | 15 | 10 | 33 | 37 | 42 |
11 | FC Gloria Bistrita | 34 | 10 | 11 | 13 | 35 | 46 | 41 |
12 | Universitatea Craiova | 34 | 11 | 3 | 20 | 44 | 52 | 36 |
13 | Astra Ploiesti | 34 | 8 | 12 | 14 | 33 | 45 | 36 |
14 | International Curtea Arges | 34 | 10 | 6 | 18 | 32 | 49 | 36 |
15 | Pandurii | 34 | 7 | 13 | 14 | 19 | 30 | 34 |
16 | CSM Studentesc Iasi | 34 | 7 | 10 | 17 | 28 | 50 | 31 |
17 | Ceahlaul Piatra Neamt | 34 | 6 | 10 | 18 | 28 | 57 | 28 |
18 | FC Unirea Alba Iulia | 34 | 7 | 5 | 22 | 33 | 62 | 26 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 306 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 137 | 44.77% |
Trận hòa | 89 | 29% |
Chiến thắng trên sân khách | 80 | 26.14% |
Tổng số bàn thắng | 709 | Trung bình 2.32 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 408 | Trung bình 1.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 301 | Trung bình 0.98 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | FC Rapid Bucuresti | 54 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | FC Rapid Bucuresti | 36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Dinamo Bucuresti, Politehnica Timisoara | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Pandurii | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Pandurii | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Pandurii | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | CFR Cluj | 23 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | CFR Cluj | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Unirea Urziceni | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | FC Unirea Alba Iulia | 62 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | International Curtea Arges | 29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | FC Unirea Alba Iulia | 41 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp