Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Al-Najma | 22 | 17 | 4 | 1 | 59 | 19 | 55 |
2 | Busaiteen | 22 | 12 | 5 | 5 | 41 | 23 | 41 |
3 | Al Ali Csc | 22 | 10 | 7 | 5 | 33 | 21 | 37 |
4 | Al Ittifaq | 22 | 9 | 5 | 8 | 28 | 27 | 32 |
5 | Um Alhassam | 22 | 8 | 8 | 6 | 29 | 29 | 32 |
6 | Buri | 22 | 8 | 7 | 7 | 31 | 31 | 31 |
7 | Qalali | 22 | 7 | 8 | 7 | 33 | 26 | 29 |
8 | Malkia | 22 | 7 | 7 | 8 | 28 | 28 | 28 |
9 | Al Ittihad Bhr | 22 | 6 | 9 | 7 | 24 | 29 | 27 |
10 | Isa Town | 22 | 7 | 5 | 10 | 33 | 39 | 26 |
11 | Etehad Alreef | 22 | 3 | 4 | 15 | 18 | 51 | 13 |
12 | Al Tadhmon | 22 | 0 | 7 | 15 | 14 | 48 | 7 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 132 | 44% |
Các trận chưa diễn ra | 168 | 56% |
Chiến thắng trên sân nhà | 51 | 38.64% |
Trận hòa | 38 | 29% |
Chiến thắng trên sân khách | 43 | 32.58% |
Tổng số bàn thắng | 371 | Trung bình 2.81 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 193 | Trung bình 1.46 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 178 | Trung bình 1.35 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Al-Najma | 59 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Al-Najma | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Al-Najma | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Al Tadhmon | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Al Tadhmon | 5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Etehad Alreef | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Al-Najma | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Busaiteen | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Al-Najma | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Etehad Alreef | 51 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Etehad Alreef | 25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Al Tadhmon | 31 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp