Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Isa Town | 4 | 4 | 0 | 0 | 8 | 3 | 5 | 12 |
2 | Al Budaiya | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 7 |
3 | Malkia | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 4 | 4 | 4 |
4 | Bahrain Sc | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 4 |
5 | Sitra | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 12 | -9 | 1 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
22/08/2020 22:00 | promotion group | Bahrain Sc | 1 - 1 | 0 - 0 | Sitra | |
22/08/2020 22:00 | promotion group | Malkia | 0 - 1 | 0 - 0 | Isa Town | |
23/09/2020 22:30 | promotion group | Sitra | 1 - 7 | 1 - 5 | Malkia | |
23/09/2020 22:30 | promotion group | Bahrain Sc | 0 - 1 | 0 - 0 | Al Budaiya | |
27/09/2020 22:30 | promotion group | Sitra | 0 - 1 | 0 - 1 | Al Budaiya | |
27/09/2020 22:30 | promotion group | Isa Town | 2 - 1 | 0 - 0 | Bahrain Sc | |
01/10/2020 22:30 | promotion group | Al Budaiya | 0 - 0 | 0 - 0 | Malkia | |
01/10/2020 22:30 | promotion group | Isa Town | 3 - 1 | 3 - 0 | Sitra | |
18/10/2020 22:30 | promotion group | Malkia | 1 - 2 | 1 - 2 | Bahrain Sc | |
18/10/2020 22:30 | promotion group | Al Budaiya | 1 - 2 | 0 - 1 | Isa Town | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Malkia | 16 | 13 | 2 | 1 | 31 | 9 | 41 |
2 | Bahrain Sc | 16 | 11 | 1 | 4 | 37 | 16 | 34 |
3 | Al Budaiya | 16 | 9 | 4 | 3 | 26 | 8 | 31 |
4 | Isa Town | 16 | 8 | 2 | 6 | 32 | 15 | 26 |
5 | Sitra | 16 | 8 | 2 | 6 | 33 | 19 | 26 |
6 | Qalali | 16 | 7 | 3 | 6 | 27 | 21 | 24 |
7 | Al Ittihad Bhr | 16 | 3 | 4 | 9 | 20 | 37 | 13 |
8 | Al Ittifaq | 16 | 3 | 2 | 11 | 14 | 41 | 11 |
9 | Al Tadhmon | 16 | 0 | 0 | 16 | 6 | 60 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 82 | 27.33% |
Các trận chưa diễn ra | 218 | 72.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 34 | 41.46% |
Trận hòa | 12 | 15% |
Chiến thắng trên sân khách | 36 | 43.9% |
Tổng số bàn thắng | 252 | Trung bình 3.07 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 124 | Trung bình 1.51 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 128 | Trung bình 1.56 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Bahrain Sc | 41 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Al Budaiya, Isa Town | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Malkia | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Al Tadhmon | 6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Al Tadhmon | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Al Tadhmon | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Al Budaiya | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Malkia, Al Budaiya | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Al Budaiya | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Al Tadhmon | 60 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Al Tadhmon | 29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Al Tadhmon | 31 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp