Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | East Riffa | 16 | 14 | 2 | 0 | 46 | 3 | 44 |
2 | Bahrain Sc | 16 | 13 | 2 | 1 | 39 | 8 | 41 |
3 | Al Ahli Bhr | 16 | 11 | 0 | 5 | 50 | 24 | 33 |
4 | Al Ittihad Bhr | 16 | 9 | 2 | 5 | 26 | 20 | 29 |
5 | Al Budaiya | 16 | 4 | 4 | 8 | 24 | 36 | 16 |
6 | Isa Town | 16 | 4 | 2 | 10 | 24 | 40 | 14 |
7 | Qalali | 16 | 4 | 2 | 10 | 18 | 40 | 14 |
8 | Al Ittifaq | 16 | 3 | 2 | 11 | 21 | 39 | 11 |
9 | Al Tadhmon | 16 | 1 | 2 | 13 | 19 | 57 | 5 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 72 | 24% |
Các trận chưa diễn ra | 228 | 76% |
Chiến thắng trên sân nhà | 30 | 41.67% |
Trận hòa | 9 | 13% |
Chiến thắng trên sân khách | 33 | 45.83% |
Tổng số bàn thắng | 267 | Trung bình 3.71 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 134 | Trung bình 1.86 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 133 | Trung bình 1.85 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Al Ahli Bhr | 50 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Al Ahli Bhr | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | East Riffa, Al Ahli Bhr | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Qalali | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Qalali, Al Tadhmon | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Qalali | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | East Riffa | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | East Riffa | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | East Riffa | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Al Tadhmon | 57 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Al Tadhmon | 28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Al Tadhmon | 29 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp