Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Al-hala | 18 | 13 | 2 | 3 | 43 | 18 | 41 |
2 | Al Khaldiya | 18 | 12 | 2 | 4 | 30 | 12 | 38 |
3 | Al Ittifaq | 18 | 9 | 6 | 3 | 26 | 12 | 33 |
4 | Isa Town | 18 | 10 | 2 | 6 | 36 | 22 | 32 |
5 | Sitra | 18 | 8 | 4 | 6 | 24 | 21 | 28 |
6 | Al-shabbab | 18 | 6 | 5 | 7 | 18 | 19 | 23 |
7 | Bahrain Sc | 18 | 5 | 6 | 7 | 21 | 20 | 21 |
8 | Al Ittihad Bhr | 18 | 6 | 3 | 9 | 29 | 36 | 21 |
9 | Qalali | 18 | 3 | 2 | 13 | 17 | 41 | 11 |
10 | Al Tadhmon | 18 | 1 | 2 | 15 | 15 | 58 | 5 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 90 | 30% |
Các trận chưa diễn ra | 210 | 70% |
Chiến thắng trên sân nhà | 40 | 44.44% |
Trận hòa | 17 | 19% |
Chiến thắng trên sân khách | 33 | 36.67% |
Tổng số bàn thắng | 259 | Trung bình 2.88 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 142 | Trung bình 1.58 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 117 | Trung bình 1.3 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Al-hala | 43 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Al-hala | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Isa Town | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Al Tadhmon | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Al Tadhmon | 5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Al-shabbab | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Al Ittifaq, Al Khaldiya | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Al Ittifaq | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Al Khaldiya | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Al Tadhmon | 58 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Al Tadhmon | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Al Tadhmon | 38 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp