Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Al-shabbab | 16 | 15 | 0 | 1 | 47 | 10 | 45 |
2 | Malkia | 16 | 12 | 1 | 3 | 56 | 19 | 37 |
3 | Sitra | 16 | 12 | 1 | 3 | 47 | 19 | 37 |
4 | Al Ittihad Bhr | 16 | 9 | 1 | 6 | 30 | 23 | 28 |
5 | Al Budaiya | 16 | 4 | 6 | 6 | 26 | 32 | 18 |
6 | Al Ittifaq | 16 | 3 | 4 | 9 | 28 | 41 | 13 |
7 | Qalali | 16 | 4 | 0 | 12 | 27 | 57 | 12 |
8 | Isa Town | 16 | 2 | 3 | 11 | 14 | 38 | 9 |
9 | Al Tadhmon | 16 | 2 | 2 | 12 | 13 | 49 | 8 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 72 | 24% |
Các trận chưa diễn ra | 228 | 76% |
Chiến thắng trên sân nhà | 35 | 48.61% |
Trận hòa | 9 | 13% |
Chiến thắng trên sân khách | 28 | 38.89% |
Tổng số bàn thắng | 288 | Trung bình 4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 154 | Trung bình 2.14 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 134 | Trung bình 1.86 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Malkia | 56 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Sitra, Malkia | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Malkia | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Al Tadhmon | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Al Tadhmon, Isa Town | 6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Al Tadhmon | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Al-shabbab | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Al-shabbab | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Al-shabbab | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Qalali | 57 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Qalali | 29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Al Tadhmon | 29 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp